--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sao mộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sao mộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sao mộc
+
Jupiter
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
sao mộc
:
Jupiter
+
riprap
:
(kiến trúc) đóng đắp
+
rỗi hơi
:
Waste one's time (on something)Ai mà rỗi hơi làm việc đó!Who can afford to waste his time on that!
+
hải lục không quân
:
Navvy, ground and air forces
+
công xuất
:
On mission